rheum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheum
Phát âm : /ru:m/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
- (y học) chứng sổ mũi
- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Rheum genus Rheum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rheum":
ram ream rearm rein rhenium rheum rheumy rhino rhyme rim more... - Những từ có chứa "rheum":
desert rheumatism rheum rheumatic rheumaticky rheumatism rheumatoid rheumy - Những từ có chứa "rheum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ghèn dử
Lượt xem: 705