--

rood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rood

Phát âm : /ru:d/

+ danh từ

  • rốt (một phần tư mẫu Anh)
  • mảnh đất nhỏ
    • not a rood remained to him
      anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rood"
Lượt xem: 227