rug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rug
Phát âm : /rug/
+ danh từ
- thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
- mền, chăn
- as snug as a bug in a rug
ấm như nằm trong chăn
- as snug as a bug in a rug
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rug"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rug":
race rack racy rag rage raj raja rake rase rash more... - Những từ có chứa "rug":
aeruginous class-struggle club drug commission on narcotic drugs consciousness-altering drug corrugate corrugated corrugated board corrugated cardboard corrugated fastener more...
Lượt xem: 872