racy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racy
Phát âm : /'reisi/
+ tính từ
- đặc biệt, đắc sắc
- racy wine
rượu vang đặc biệt
- a racy flavỏu
hương vị đặc biệt
- to be racy of the soil
giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
- racy wine
- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
- a racy story
một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
- a racy style
văn phong sinh động hấp dẫn
- a racy story
- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
- (thuộc) giống tốt (thú)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "racy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "racy":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rase more... - Những từ có chứa "racy":
accuracy aristocracy autocracy bureaucracy confederacy conspiracy conspiracy of silence cottonocracy creek confederacy curacy more...
Lượt xem: 785