--

rash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rash

Phát âm : /ræʃ/

+ danh từ

  • (y học) chứng phát ban

+ tính từ

  • hấp tấp, vội vàng
  • ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
    • a rash promise
      lời hứa liều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rash"
Lượt xem: 548