rye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rye
Phát âm : /rai/
+ danh từ
- (thực vật học) lúa mạch đen
- rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rye whiskey rye whisky Secale cereale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rye"
Lượt xem: 424