squiffy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squiffy
Phát âm : /'skwifi/
+ tính từ
- (từ lóng) chếnh choáng hơi men
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squiffy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "squiffy":
scuff skiff spiffy squabby squib squiffy - Những từ có chứa "squiffy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chếch choáng chếnh choáng
Lượt xem: 336