statute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: statute
Phát âm : /'stætju:t/
+ danh từ
- đạo luật
- quy chế, chế độ
- University statutes
quy chế đại học
- University statutes
- (kinh thánh) luật thánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
codified statute(p) legislative act
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "statute"
Lượt xem: 371