thou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thou
Phát âm : /ðau/
+ danh từ
- (thơ ca) mày, mi, ngươi
+ ngoại động từ
- xưng mày tao
- don't thou me
không được mày tao với tôi
- don't thou me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thou"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thou":
t ta tat tatou taut taw tea teat ted tee more... - Những từ có chứa "thou":
acanthous aforethought afterthought although argyranthous bethought cold without county courthouse courthouse deep in thought more... - Những từ có chứa "thou" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
túc hạ nhà ngươi ngươi bậu
Lượt xem: 297