mob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mob
Phát âm : /mɔb/
+ danh từ
- đám đông
- dân chúng, quần chúng, thường dân
- mob psychology
tâm lý quần chúng
- mob law
pháp lý quần chúng
- mob psychology
- đám đông hỗn tạp
- bọn du thủ du thực
+ động từ
- tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mob":
map maybe miff mob mop mope move movie m.p. muff more... - Những từ có chứa "mob":
automobile automobilist bookmobile demob demobee demobilise demobilization demobilize economic mobilisation elasmobranch more...
Lượt xem: 732