--

tree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tree

Phát âm : /tri:/

+ danh từ

  • cây
  • (tôn giáo) giá chữ thập
  • cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
  • biểu đồ hình cây, cây
    • a genealogical tree
      cây phả hệ
  • at the top of the tree
    • ở bậc cao nhất của ngành nghề
  • to be up a treen
    • (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

+ ngoại động từ

  • bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    • the dog treed the cat
      con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  • cho nòng vào
  • hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    • to be treed
      gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tree"
Lượt xem: 766

Từ vừa tra