tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tree
Phát âm : /tri:/
+ danh từ
- cây
- (tôn giáo) giá chữ thập
- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
- biểu đồ hình cây, cây
- a genealogical tree
cây phả hệ
- a genealogical tree
- at the top of the tree
- ở bậc cao nhất của ngành nghề
- to be up a treen
- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
+ ngoại động từ
- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
- the dog treed the cat
con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
- the dog treed the cat
- cho nòng vào
- hãm vào vòng khó khăn lúng túng
- to be treed
gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
- to be treed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shoetree corner Tree Sir Herbert Beerbohm Tree tree diagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tree":
tar tare taro tarry tawer tear teeter their there three more... - Những từ có chứa "tree":
almond tree apple-tree axle-tree banian-tree bay-tree big tree bo-tree boot-tree bottle-tree bystreet more... - Những từ có chứa "tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cảnh bay chuyền ầm bật chôm chôm ba tiêu húng lìu mận già cỗi more...
Lượt xem: 786