trig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trig
Phát âm : /trig/
+ tính từ
- chỉnh tề, bảnh bao
- a trig man
một người ăn mặc bảnh bao
- a trig man
- gọn gàng
- a trig room
một căn phòng gọn gàng
- a trig room
+ ngoại động từ
- ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
- ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
+ danh từ
- cái chèn (bánh xe)
+ ngoại động từ
- chèn (bánh xe)
+ danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clean-cut trim trigonometry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trig":
targe taroc tarsi terce terse thrice torc torch torso torus more... - Những từ có chứa "trig":
hair-trigger intrigant intrigante intriguant intriguante intrigue intriguing outrigger outright outrightness more...
Lượt xem: 402