tuna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuna
Phát âm : /'tjunə/
+ danh từ, số nhiều tuna, tunas
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Anguilla sucklandii tunny tuna fish Opuntia tuna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuna"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuna":
taenia tain tame tan tana tanna tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "tuna":
fortunate importunate importunateness misfortunate tuna tunable unfortunate
Lượt xem: 279