--

uncle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncle

Phát âm : /'ʌɳkl/

+ danh từ

  • chú; bác; cậu; dượng
  • bác (tiếng xưng với người có tuổi)
  • (thông tục) người có hiệu cầm đồ
  • Uncle Sam
    • chú Xam (Hoa kỳ)
  • to talk like a Dutch uncle
    • (xem) Dutch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncle"
Lượt xem: 765