--

whack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whack

Phát âm : /w k/ Cách viết khác : (thwack) / w k/

+ danh từ

  • cú đánh mạnh; đòn đau
  • (từ lóng) phần

+ ngoại động từ

  • đánh mạnh, đánh đau
  • (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whack"
Lượt xem: 634