cola
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cola+ Noun
- (thực vật học) cây coola.
- nước cola (đồ uống có cacbonat)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dope Cola genus Cola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cola"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cola":
cajole call caul ceil cell cello chela chelae chill chloe more... - Những từ có chứa "cola":
accolade chocolate chocolate soldier chocolate-brown chocolate-colored coca-cola cola cola acuminata cola extract cola nut more...
Lượt xem: 586