--

friend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: friend

Phát âm : /frend/

+ danh từ

  • người bạn
  • người quen sơ, ông bạn
  • người ủng hộ, người giúp đỡ
  • cái giúp ích
    • self-reliance is one's best friend
      dựa vào sức mình là điều tốt nhất
  • (số nhiều) bà con thân thuộc
  • (Friend) tín đồ Quây-cơ
  • to be friends with
  • to keep friends with
    • thân với
  • to make friend in need is a friend indeed
    • bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) giúp đỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "friend"
Lượt xem: 899