gad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gad
Phát âm : /gæd/
+ danh từ
- mũi nhọn, đầu nhọn
- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
- (như) gad-fly
- sự đi lang thang
- to be on (upon) the gad
đi lang thang
- to be on (upon) the gad
+ nội động từ (thường) + about, abroad, out
- đi lang thang
- mọc lan ra um tùm (cây)
+ thán từ
- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spur generalized anxiety disorder GAD anxiety reaction gallivant jazz around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gad"
Lượt xem: 1171