paddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paddy
Phát âm : /'pædi/
+ danh từ
- (thông tục) Paddy người Ai-len
- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
- dụng cụ để khoan
+ danh từ+ Cách viết khác : (paddywhack) /'pædiwæk/
- (thông tục) cơn giận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paddy field rice paddy Paddy Mick Mickey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paddy"
Lượt xem: 1378