scribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scribe
Phát âm : /skraib/
+ danh từ
- người viết, người biết viết
- người sao chép bản thảo
- (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái
- (như) scriber
+ ngoại động từ
- kẻ bằng mũi nhọn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scriber scratch awl copyist scrivener scribbler penman Scribe Augustin Eugene Scribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scribe"
Lượt xem: 1151