--

bán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán

+ verb  

  • To sell
    • bán hàng hóa
      To sell goods
    • giá bán buôn
      wholesale price
    • người bán buôn
      wholesaler
    • giá bán lẻ
      retail price
    • người bán lẻ
      retail dealer, retailer
    • anh mua sỉ hay mua lẻ?
      do you buy wholesale or retail?
    • giá bán và giá mua
      selling price and buying price
    • sự bán hạ giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán"
Lượt xem: 463