--

bản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản

+ noun  

  • Mountain village
    • bản Mường
      A Muong village
  • Composition
    • bản nhạc
      a musical composition, a piece of music
    • bản vẽ
      a design, a picture
    • bản nháp
      a draft
    • bản báo cáo hàng năm
      a yearly report
  • copy
    • in một vạn bản
      to print ten thousand copies
    • đánh máy ba bản
      to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản"
Lượt xem: 386