--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
clean-limbed
clean-living
clean-shaven
clean-tongued
clean-up
cleanable
cleaner
cleaniness
cleaning
cleaning device
cleaning equipment
cleaning implement
cleaning lady
cleaning pad
cleaning rod
cleaning woman
cleanliness
cleanly
cleanness
cleanse
cleansing
cleansing agent
cleanthes
cleanup position
cleanup spot
clear
clear and present danger
clear liquid diet
clear sailing
clear-air turbulence
clear-cut
clear-eyed
clear-sighted
clear-sightedness
clear-thinking
clearance
clearance-sale
clearcole
clearcutness
clearing
clearing station
clearing-hospital
clearing-house
clearing-off
clearly
clearness
clearstarch
clearstory
clearway
clearweed
2851 - 2900/10025
«
‹
47
56
57
58
59
60
69
›
»