--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
clausal
clause
clausewitz
claustrophobe
claustrophobia
claustrum
clavariaceae
clavate
clave
claviceps
claviceps purpurea
clavichord
clavicipitaceae
clavicle
clavier
claviform
clavus
claw
claw hatchet
claw-hammer
claw-shaped
clawback
clawed
clawfoot
clawlike
claxon
clay
clay pigeon
clay pipe
clay sculpture
clay-cold
clay-colored robin
clayey
claymore
claymore-mine
claystone
claytonia
clayware
clean
clean and jerk
clean bill of health
clean bomb
clean room
clean slate
clean-bred
clean-burning
clean-cut
clean-fingered
clean-handed
clean-handedness
2801 - 2850/10025
«
‹
46
55
56
57
58
59
68
›
»