--

choàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choàng

+ verb  

  • To embrace, to clasp
    • đưa tay choàng qua vai bạn
      to embrace a friend in one's arm
    • choàng ngang hông
      to clasp someone in the middle
    • em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ
      the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
  • To put round
    • choàng dây qua vai để kéo
      to put a cord round one's shoulder and pull
    • choàng khăn lên đầu
      to put a scarf round one's head
  • To be startled into (doing something)
    • hoảng hốt choàng dậy
      to be startled (into sitting) up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choàng"
Lượt xem: 561