chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế+ noun
- Mourning
+ verb
- To mock at, to make fun of
- bài vè chế anh chàng bảo thủ
a popular satirical verse mocking at the conservative fellow
- bài vè chế anh chàng bảo thủ
- To prepare
- chế thuốc
to prepare a medicine
- chế thuốc
- To manufacture
- chế vũ khí
to manufacture arms
- chế vũ khí
- To invent (a new thing)
- To pour
- chế nước sôi vào bình trà
to pour boiling water into a teapot
- chế nước sôi vào bình trà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế":
cha chà chả chạ chác chạc chạch chai chài chải more... - Những từ có chứa "chế":
áp chế ức chế đế chế để chế bào chế bào chế học bóp chết biên chế chán chết chí chết more... - Những từ có chứa "chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 411