cli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cli+ Noun
- lệnh CLI, lệnh cơ bản để kích hoạt và cho phép quản lý trên mạng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
command line interface CLI
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CLI"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "CLI":
call caul ceil cell cello chela chill chilli chloe chyle more... - Những từ có chứa "CLI":
acclimatation acclimate acclimation acclimatise acclimatization acclimatize acclivitous acclivity acclivous aclinic more...
Lượt xem: 202