--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
decollete
decolonisation
decolor
decolorant
decoloration
decolorization
decolorize
decolorizer
decolour
decolouration
decolourization
decolourize
decolourizer
decompensation
decomplex
decomposable
decompose
decomposite
decomposition
decomposition reaction
decompositional
decompound
decompound leaf
decompress
decompression
decompression sickness
decongestant
deconsecrate
deconsecrated
deconstruction
deconstructionism
deconstructivism
decontaminant
decontaminate
decontamination
decontrol
decora
decorate
decorated
decoration
decoration day
decorative
decorativeness
decorator
decorous
decorousness
decorticate
decortication
decorticator
decorum
1201 - 1250/7111
«
‹
14
23
24
25
26
27
36
›
»