--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
decidedness
deciding
decidua
deciduous
deciduous holly
deciduous plant
deciduous tooth
decigram
decigram(me)
decile
deciliter
decilitre
decillion
decimal
decimal digit
decimal fraction
decimal notation
decimal number system
decimal numeration system
decimal point
decimal system
decimal system of classification
decimalisation
decimalize
decimate
decimation
decimeter
decimetre
decimus junius juvenalis
decipher
decipherable
deciphered
deciphering
decipherment
decision
decision maker
decision making
decision table
decisive
decisive factor
decisiveness
decius
decivilise
decivilize
deck
deck landing
deck of cards
deck tennis
deck-cabin
deck-cargo
1101 - 1150/7111
«
‹
12
21
22
23
24
25
34
›
»