--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
deck-chair
deck-hand
deck-house
deck-passenger
decking
deckle
deckle-edge
deckle-edged
deckled
declaim
declaimer
declamation
declamatory
declarant
declaration
declaration of estimated tax
declaration of independence
declarative
declarative mood
declarative sentence
declaratory
declaratory sentence
declare
declared
declassification
declassified
declassify
declension
declinable
declination
declinator
decline
decline in quality
declining
declinometer
declivitous
declivity
declivous
declomycin
declutch
deco
decoagulant
decoct
decoction
decoction mashing
decoction process
decode
decollate
decollation
decolletage
1151 - 1200/7111
«
‹
13
22
23
24
25
26
35
›
»