--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
decoupage
decoy
decoy-bird
decoy-duck
decoy-ship
decrease
decreased
decreasing
decreasing monotonic
decree
decree nisi
decreed
decrement
decrepit
decrepitate
decrepitation
decrepitude
decrescendo
decrescent
decretive
decretory
decrial
decriminalisation
decriminalization
decry
decryption
decubitus
decubitus ulcer
decuman
decumaria
decumaria barbara
decumaria barbata
decumary
decumbent
decuple
decurved
decussate
decussation
dedans
dedicate
dedicated
dedicated file server
dedication
dedicator
dedicatory
dedifferentiated
dedifferentiation
deduce
deducible
deduct
1251 - 1300/7111
«
‹
15
24
25
26
27
28
37
›
»