khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó+ adj
- hard; difficult; delicate
- rất khó
very difficult particular; arduous
- cô ta ăn uống rất khó
She is particular about her foods
- rất khó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó":
khà khá khác khạc khai khái khao khảo kháo khau more... - Những từ có chứa "khó":
ống khói ổ khóa đói khó bốc khói cạnh khóe chìa khóa chịu khó học khóa kẻ khó khó more... - Những từ có chứa "khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 446