--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻng
+ noun
smart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẻng"
:
keng
kẻng
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
more...
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
kẻng
:
smart
+
ack emma
:
(thông tục) (như) ante_meridiem
+
bỏ thây
:
như bỏ xác
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
sinh quán
:
birth place