--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
low-cost
low-cut
low-density
low-down
low-grade
low-interest
low-key
low-level
low-lying
low-necked
low-pitched
low-powered
low-pressure
low-resolution
low-rise
low-set
low-spirited
low-spiritedness
low-sudsing
low-tech
low-tension
low-toned
low-water mark
lowborn
lowboy
lowbred
lowbrow
lowbrowed
lowbrowism
lower
lower-middle-class
lower-ranking
lowercase
lowered
lowering
lowermost
lowest
lowland
lowlander
lowliness
lowly
lowness
loyal
loyalims
loyalist
loyalty
lozenge
lubber
lubberliness
lubberly
1951 - 2000/2226
«
‹
29
38
39
40
41
42
›
»