mud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mud
Phát âm : /mʌd/
+ danh từ
- bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to fling mud at somebody
ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
- to fling mud at somebody
- to stick in the mud
- bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
+ ngoại động từ
- vấy bùn, trát bùn lên
- làm đục, khuấy đục
+ nội động từ
- chui xuống bùn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mud"
Lượt xem: 462