phai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phai+ verb
- to fade
- vải này không bao giờ phai màu
this material will never fade to lose fragrance
- hương phai
the scent has lost its fragrance
- vải này không bao giờ phai màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phai":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phai":
phai phai lạt phai mờ phai nhạt - Những từ có chứa "phai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unfading unfadingness fadeless unfadable languish fade dilute fresh weather-stained never-fading more...
Lượt xem: 910