--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơ
+
Snowy
phơ phơ (láy)
Đầu bạc phơ phơ
Snow-white hair, snowy hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phơ"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phơ"
:
bạc phơ
dây phơi
phất phơ
phơ
phơ phơ
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
phơ
:
Snowy