potato
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potato
Phát âm : /pə'teitou/
+ danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/
- khoai tây
- sweet potato
khoai lang
- sweet potato
- potatoes and point
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
- quite the potato
- (thông tục) được, ổn, chu
- such behaviour is not quite the potato
cách cư xử như thế không ổn
- such behaviour is not quite the potato
- (thông tục) được, ổn, chu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
white potato white potato vine Solanum tuberosum Irish potato murphy spud tater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potato"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "potato":
pat pate path patio patty peat pedate petty photo poet more... - Những từ có chứa "potato":
colorado potato beetle compotator couch potato potato potato-box potato-trap potatory small potatoes - Những từ có chứa "potato" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai bánh khoai khoai lang gơ khoai tây ngô khoai ninh luống bội thu củ more...
Lượt xem: 472