pott
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pott
Phát âm : /pɔt/ Cách viết khác : (pot_paper) /'pɔt,peipə/
+ danh từ
- giấy khổ 39 x 31, 3 cm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pott"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pott":
pad paid pat pate path patio patty peat pet petty more... - Những từ có chứa "pott":
collis potter huntington common spotted orchid conrad potter aiken dark-spotted maroon-spotted pott pottage potter potter's clay potter's kiln more...
Lượt xem: 309