praise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praise
Phát âm : /preiz/
+ danh từ
- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương
- to win praise
được ca ngợi, được ca tụng
- in praise of
để ca ngợi, để ca tụng
- to sing someone's praises
ca ngợi ai, tán dương ai
- to win praise
+ ngoại động từ
- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
- to praise to the skies
tán dương lên tận mây xanh
- to praise to the skies
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congratulations kudos extolment - Từ trái nghĩa:
knock criticize criticise pick apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "praise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "praise":
parish parse parsec perish perse peruse pharisee phrase praise prase more... - Những từ có chứa "praise":
appraise appraisement appraiser dispraise overpraise praise praiseworthiness praiseworthy self-dispraise self-praise more... - Những từ có chứa "praise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca ngợi khen ca vịnh quở quang ban khen khen ngợi tán tụng ca tụng hết lời ca trù
Lượt xem: 751