--

praise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praise

Phát âm : /preiz/

+ danh từ

  • sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương
    • to win praise
      được ca ngợi, được ca tụng
    • in praise of
      để ca ngợi, để ca tụng
    • to sing someone's praises
      ca ngợi ai, tán dương ai

+ ngoại động từ

  • khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
    • to praise to the skies
      tán dương lên tận mây xanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "praise"
Lượt xem: 702