quai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quai+
- handle
- Quai làn
a basket handle
- Quai chảo
a pan handle (or strap)
- Quai dép
A sandal strap
- Quai mũ
A hat strap
- Râu quai nón
Whiskers.
- Quai làn
- (thông tục) Fetch
- Quai cho một quả vào mặt
To fetch someone a blow on the face
- Quai cho một quả vào mặt
- Hit,beat
- Quai búa
To beat with a hammer; to hammer
- xem đê quai
- Quai búa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quai":
qua quà quả quá quạ quác quạc quai quài quải more... - Những từ có chứa "quai":
đê quai nón quai thao quai quai bị quai chèo quai hàm quai mồm quai xanh - Những từ có chứa "quai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sanders sanders wood sandal jawed sandal-wood hammering frog handle kettle-holder parotitis more...
Lượt xem: 838