--

rev

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rev

Phát âm : /rev/

+ danh từ

  • (viết tắt) của revolution, vòng quay
    • two thousand revs minute
      hai nghìn vòng quay một phút

+ động từ

  • quay, xoay
    • to rev up an engine began to rev
      máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rev"
Lượt xem: 498