rime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rime
Phát âm : /raim/
+ danh từ, nội động từ & ngoại động từ
- (như) rhyme
+ danh từ
- (thơ ca) sương muối
+ ngoại động từ
- phủ đầy sương muối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rime":
rain rainy ram ramie ran ranee rani ream rein reman more... - Những từ có chứa "rime":
begrime begrimed calorimeter calorimetric calorimetry check-experiment colorimeter colorimetric colorimetric analysis control experiment more...
Lượt xem: 488