rival
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rival
Phát âm : /'raivəl/
+ danh từ
- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
- business rivals
các nhà cạnh tranh kinh doanh
- without a rival
không có đối thủ xuất chúng
- business rivals
+ tính từ
- đối địch, kình địch, cạnh tranh
- rival companies
những công ty cạnh tranh nhau
- rival companies
+ động từ
- so bì với, sánh với
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
challenger competitor competition contender equal touch match
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rival"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rival":
ravel rebel repeal repel revalue reveal revel revile revival riffle more... - Những từ có chứa "rival":
arrival outrival quadrivalence quadrivalency quadrivalent rival rivalry rivalship spirivalve trivalent more... - Những từ có chứa "rival" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ganh đua đối thủ địch thủ quật ngã khử
Lượt xem: 927