--

rival

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rival

Phát âm : /'raivəl/

+ danh từ

  • đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
    • business rivals
      các nhà cạnh tranh kinh doanh
    • without a rival
      không có đối thủ xuất chúng

+ tính từ

  • đối địch, kình địch, cạnh tranh
    • rival companies
      những công ty cạnh tranh nhau

+ động từ

  • so bì với, sánh với
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rival"
Lượt xem: 857