roneo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roneo
Phát âm : /'rouniou/
+ danh từ
- (ngành in) máy rô-nê-ô
+ ngoại động từ
- quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mimeograph mimeo mimeograph machine Roneo Roneograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roneo"
Lượt xem: 479