rope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rope
Phát âm : /roup/
+ danh từ
- dây thừng, dây chão
- the rope
dây treo cổ
- the rope
- (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài
- xâu, chuỗi
- a rope of onions
một xâu hành
- a rope of pearls
chuỗi hạt trai
- a rope of onions
- dây lây nhây (của chất nước quánh lại)
- to be on the rope
- được buộc lại với nhau (những người leo núi)
- on the high ropes
- lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh
- phát khùng, nổi cơn thịnh nộ
- phấn khởi
- to fight back to the ropes
- chiến đấu đến cùng
- to flight with a rope round one's neck
- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu
- to give somebody [plenty of] rope
- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
- give a foot rope enought and he'll hang himself
- thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát
- to know (learn) the ropes
- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
- to put somebody up to the ropes
- to show somebody the ropes
- chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)
- a rope of sand
- sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng
- to throw a rope to somebody
- giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)
+ ngoại động từ
- trói (cột, buộc) bằng dây thừng
- buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)
- kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)
+ nội động từ
- đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)
- (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)
- to rop in
- rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
- lôi kéo (ai) vào (công việc gì)
- dụ dỗ, nhử đến, dụ đến
- to rope off
- chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
R-2 Mexican valium rophy roofy roach forget me drug circle leash lasso
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rope":
raff rap rape rappee rave reap reave reef reeve rep more... - Những từ có chứa "rope":
acropetal antigropelos church property color property common european ash common european dogwood common european earwig common european jay community property cyclic neutropenia more... - Những từ có chứa "rope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chão trói giềng thừng tao dây kéo dòng
Lượt xem: 1797