saliva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saliva
Phát âm : /sə'laivə/
+ danh từ
- nước bọt, nước dãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saliva"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saliva":
salep saliva saloop salve salvia salvo sclav slav slave slip more... - Những từ có chứa "saliva":
insalivate insalivation saliva salivary salivate salivation - Những từ có chứa "saliva" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rớt dãi dãi nhớt nhát phèo nhổ phỉ
Lượt xem: 946