shrew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrew
Phát âm : /ʃru:d/
+ danh từ
- người đàn bà đanh đá
- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shrewmouse termagant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrew"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shrew":
saker sari scare score scray scree screw screwy scry seer more... - Những từ có chứa "shrew":
common shrew shrew shrew-mouse shrewd shrewdness shrewish shrewishness - Những từ có chứa "shrew" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quạ cái chuột chù la sát ác mó ngoa
Lượt xem: 378