sump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sump
Phát âm : /sʌmp/
+ danh từ
- hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác
- (kỹ thuật) bình hứng dầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sump"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sump":
samba sambo scamp simp skimp skimpy snap snib snip snipe more... - Những từ có chứa "sump":
assumption assumptive consumption consumption weed consumptive consumptively consumptiveness economic consumption presumption presumptive more...
Lượt xem: 485