trúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trúng+ verb
- to hit; to catch to win, to gain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng":
trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống trung more... - Những từ có chứa "trúng":
trúng trúng cử trúng số trúng tủ trúng tuyển - Những từ có chứa "trúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hit home thrust home roquet miss successful nick carom cannon slap more...
Lượt xem: 272